eastern gray squirrel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern gray squirrel+ Noun
- (động vật học)Sóc xám phương Đông (sóc nâu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
eastern grey squirrel cat squirrel Sciurus carolinensis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern gray squirrel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eastern gray squirrel":
eastern grey squirrel eastern gray squirrel - Những từ có chứa "eastern gray squirrel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mốc mốc thếch sóc ngũ hành đông du đông bán cầu Nùng Hà Nội
Lượt xem: 484